中文 Trung Quốc
克儉
克俭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiết kiệm
nền kinh tế
克儉 克俭 phát âm tiếng Việt:
[ke4 jian3]
Giải thích tiếng Anh
thrift
economy
克利夫蘭 克利夫兰
克利斯朵夫 克利斯朵夫
克制 克制
克勞修斯 克劳修斯
克勞德 克劳德
克勞斯 克劳斯