中文 Trung Quốc
光顧
光顾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để truy cập vào (như là một khách hàng)
光顧 光顾 phát âm tiếng Việt:
[guang1 gu4]
Giải thích tiếng Anh
to visit (as a customer)
光風霽月 光风霁月
光驅 光驱
光鮮 光鲜
克 克
克什克騰 克什克腾
克什克騰旗 克什克腾旗