中文 Trung Quốc
光纜
光缆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cáp quang
光纜 光缆 phát âm tiếng Việt:
[guang1 lan3]
Giải thích tiếng Anh
optical cable
光耀 光耀
光耀門楣 光耀门楣
光背地鶇 光背地鸫
光能合成 光能合成
光腳 光脚
光膀子 光膀子