中文 Trung Quốc- 光線
- 光线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- tia sáng
- CL:條|条 [tiao2], đạo [dao4]
- ánh sáng
- chiếu sáng
- thiết chiếu sáng (cho một bức ảnh)
光線 光线 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- light ray
- CL:條|条[tiao2],道[dao4]
- light
- illumination
- lighting (for a photograph)