中文 Trung Quốc
光禿禿
光秃秃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hói
Trần
光禿禿 光秃秃 phát âm tiếng Việt:
[guang1 tu1 tu1]
Giải thích tiếng Anh
bald
bare
光筆 光笔
光緒 光绪
光緒帝 光绪帝
光纖 光纤
光纖分佈數據接口 光纤分布数据接口
光纖分布式數據接口 光纤分布式数据接口