中文 Trung Quốc
  • 光禿禿 繁體中文 tranditional chinese光禿禿
  • 光秃秃 简体中文 tranditional chinese光秃秃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hói
  • Trần
光禿禿 光秃秃 phát âm tiếng Việt:
  • [guang1 tu1 tu1]

Giải thích tiếng Anh
  • bald
  • bare