中文 Trung Quốc
光感應
光感应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phản ứng quang học
phản ứng với ánh sáng
ánh sáng nhạy cảm
photoinduction
光感應 光感应 phát âm tiếng Việt:
[guang1 gan3 ying4]
Giải thích tiếng Anh
optical response
reaction to light
light sensitive
photoinduction
光接收器 光接收器
光敏 光敏
光斑 光斑
光明新區 光明新区
光明日報 光明日报
光明星 光明星