中文 Trung Quốc
  • 兇訊 繁體中文 tranditional chinese兇訊
  • 凶讯 简体中文 tranditional chinese凶讯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ác tidings
  • tin xấu
兇訊 凶讯 phát âm tiếng Việt:
  • [xiong1 xun4]

Giải thích tiếng Anh
  • evil tidings
  • bad news