中文 Trung Quốc
  • 充當 繁體中文 tranditional chinese充當
  • 充当 简体中文 tranditional chinese充当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phục vụ như là
  • để hoạt động như
  • để đóng vai trò của
充當 充当 phát âm tiếng Việt:
  • [chong1 dang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to serve as
  • to act as
  • to play the role of