中文 Trung Quốc
儘早
尽早
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
càng sớm càng tốt
儘早 尽早 phát âm tiếng Việt:
[jin3 zao3]
Giải thích tiếng Anh
as early as possible
儘管 尽管
儘自 尽自
儘量 尽量
儞 儞
償 偿
償付 偿付