中文 Trung Quốc
  • 儐相 繁體中文 tranditional chinese儐相
  • 傧相 简体中文 tranditional chinese傧相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • số tổng đài của cô dâu hay chú rể tại một đám cưới
儐相 傧相 phát âm tiếng Việt:
  • [bin1 xiang4]

Giải thích tiếng Anh
  • attendant of the bride or bridegroom at a wedding