中文 Trung Quốc
儐相
傧相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số tổng đài của cô dâu hay chú rể tại một đám cưới
儐相 傧相 phát âm tiếng Việt:
[bin1 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
attendant of the bride or bridegroom at a wedding
儒 儒
儒勒·凡爾納 儒勒·凡尔纳
儒士 儒士
儒家 儒家
儒家思想 儒家思想
儒教 儒教