中文 Trung Quốc
價值標準
价值标准
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá tiêu chuẩn
價值標準 价值标准 phát âm tiếng Việt:
[jia4 zhi2 biao1 zhun3]
Giải thích tiếng Anh
standard price
價值觀 价值观
價值連城 价值连城
價值量 价值量
價層 价层
價廉物美 价廉物美
價格 价格