中文 Trung Quốc
  • 傾注 繁體中文 tranditional chinese傾注
  • 倾注 简体中文 tranditional chinese倾注
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ném vào
傾注 倾注 phát âm tiếng Việt:
  • [qing1 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to throw into