中文 Trung Quốc
傾巢而出
倾巢而出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toàn bộ tổ ra (thành ngữ); để bật ra đầy đủ sức mạnh
傾巢而出 倾巢而出 phát âm tiếng Việt:
[qing1 chao2 er2 chu1]
Giải thích tiếng Anh
the whole nest came out (idiom); to turn out in full strength
傾心 倾心
傾心吐膽 倾心吐胆
傾慕 倾慕
傾斜度 倾斜度
傾服 倾服
傾泄 倾泄