中文 Trung Quốc
  • 傾巢而出 繁體中文 tranditional chinese傾巢而出
  • 倾巢而出 简体中文 tranditional chinese倾巢而出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • toàn bộ tổ ra (thành ngữ); để bật ra đầy đủ sức mạnh
傾巢而出 倾巢而出 phát âm tiếng Việt:
  • [qing1 chao2 er2 chu1]

Giải thích tiếng Anh
  • the whole nest came out (idiom); to turn out in full strength