中文 Trung Quốc
傻瓜相機
傻瓜相机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
-and-shoot máy ảnh
nhỏ gọn máy ảnh
傻瓜相機 傻瓜相机 phát âm tiếng Việt:
[sha3 gua1 xiang4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
point-and-shoot camera
compact camera
傻眼 傻眼
傻笑 傻笑
傻蛋 傻蛋
傻話 傻话
傻逼 傻逼
傻頭傻腦 傻头傻脑