中文 Trung Quốc
傳送服務
传送服务
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cung cấp dịch vụ
傳送服務 传送服务 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 song4 fu2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
delivery service
傳遍 传遍
傳道 传道
傳道受業 传道受业
傳道者 传道者
傳道部 传道部
傳達 传达