中文 Trung Quốc
傳話人
传话人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Messenger
Communicator
chuyển tiếp
傳話人 传话人 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 hua4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
messenger
communicator
relay
傳語 传语
傳誦 传诵
傳說 传说
傳譯 传译
傳質 传质
傳贊 传赞