中文 Trung Quốc
傳唱
传唱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của một bài hát) để vượt qua từ người này sang người
傳唱 传唱 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 chang4]
Giải thích tiếng Anh
(of a song) to pass from person to person
傳喚 传唤
傳單 传单
傳單廣 传单广
傳報 传报
傳奇 传奇
傳奇人物 传奇人物