中文 Trung Quốc
傘
伞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ô
ô
CL:把 [ba3]
傘 伞 phát âm tiếng Việt:
[san3]
Giải thích tiếng Anh
umbrella
parasol
CL:把[ba3]
傘下 伞下
傘兵 伞兵
傘形 伞形
傘菌 伞菌
傘降 伞降
備 备