中文 Trung Quốc
傍家兒
傍家儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người yêu
đối tác
傍家兒 傍家儿 phát âm tiếng Việt:
[bang4 jia1 r5]
Giải thích tiếng Anh
lover
partner
傍戶而立 傍户而立
傍晚 傍晚
傍柳隨花 傍柳随花
傍邊 傍边
傍黑 傍黑
傎 傎