中文 Trung Quốc
傀
傀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Grand
lạ
kỳ lạ
傀 傀 phát âm tiếng Việt:
[gui1]
Giải thích tiếng Anh
grand
strange
exotic
傀 傀
傀儡 傀儡
傀儡戲 傀儡戏
傅 傅
傅 傅
傅作義 傅作义