中文 Trung Quốc
  • 傀 繁體中文 tranditional chinese
  • 傀 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Grand
  • lạ
  • kỳ lạ
傀 傀 phát âm tiếng Việt:
  • [gui1]

Giải thích tiếng Anh
  • grand
  • strange
  • exotic