中文 Trung Quốc
  • 偷工減料 繁體中文 tranditional chinese偷工減料
  • 偷工减料 简体中文 tranditional chinese偷工减料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tiết kiệm đồ vào công việc và thời gian trên tài liệu (thành ngữ)
  • Jerry-Building
  • sloppy công việc
偷工減料 偷工减料 phát âm tiếng Việt:
  • [tou1 gong1 jian3 liao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to skimp on the job and stint on materials (idiom)
  • jerry-building
  • sloppy work