中文 Trung Quốc
修正
修正
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sửa đổi
để sửa đổi
修正 修正 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
to revise
to amend
修正主義 修正主义
修正案 修正案
修正液 修正液
修武縣 修武县
修水 修水
修水利 修水利