中文 Trung Quốc
  • 偯 繁體中文 tranditional chinese
  • 偯 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để sob
  • kêu la rên siết
偯 偯 phát âm tiếng Việt:
  • [yi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to sob
  • wail