中文 Trung Quốc
停
停
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ngăn chặn
để ngăn chặn
công viên (một chiếc xe)
停 停 phát âm tiếng Việt:
[ting2]
Giải thích tiếng Anh
to stop
to halt
to park (a car)
停下 停下
停下來 停下来
停住 停住
停屍房 停尸房
停工 停工
停息 停息