中文 Trung Quốc
  • 做賊心虛 繁體中文 tranditional chinese做賊心虛
  • 做贼心虚 简体中文 tranditional chinese做贼心虚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cảm thấy tội lỗi như là một tên trộm (thành ngữ); có sth của một lương tâm
做賊心虛 做贼心虚 phát âm tiếng Việt:
  • [zuo4 zei2 xin1 xu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to feel guilty as a thief (idiom); to have sth on one's conscience