中文 Trung Quốc
做禱告
做祷告
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu nguyện
做禱告 做祷告 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 dao3 gao4]
Giải thích tiếng Anh
to pray
做絕 做绝
做聲 做声
做臉 做脸
做菜 做菜
做親 做亲
做買賣 做买卖