中文 Trung Quốc
偏極化
偏极化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ phân cực
phân cực
偏極化 偏极化 phát âm tiếng Việt:
[pian1 ji2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
polarization
polarized
偏極濾光鏡 偏极滤光镜
偏極鏡 偏极镜
偏正式合成詞 偏正式合成词
偏激 偏激
偏狹 偏狭
偏疼 偏疼