中文 Trung Quốc
偏振
偏振
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự phân cực (của sóng)
偏振 偏振 phát âm tiếng Việt:
[pian1 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
polarization (of waves)
偏振光 偏振光
偏振波 偏振波
偏斜 偏斜
偏旁 偏旁
偏析 偏析
偏極 偏极