中文 Trung Quốc
偏執
偏执
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ảnh hưởng
cố chấp
偏執 偏执 phát âm tiếng Việt:
[pian1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
prejudice
bigotry
偏執型 偏执型
偏執狂 偏执狂
偏壓 偏压
偏安 偏安
偏宕 偏宕
偏寵 偏宠