中文 Trung Quốc
偌大
偌大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất lớn
như vậy một lớn
偌大 偌大 phát âm tiếng Việt:
[ruo4 da4]
Giải thích tiếng Anh
so big
such a big
偎 偎
偎傍 偎傍
偏 偏
偏偏 偏偏
偏僻 偏僻
偏光 偏光