中文 Trung Quốc
假牙
假牙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
răng giả
răng giả
假牙 假牙 phát âm tiếng Việt:
[jia3 ya2]
Giải thích tiếng Anh
false teeth
dentures
假的 假的
假眼 假眼
假種皮 假种皮
假聲 假声
假肢 假肢
假肯定句 假肯定句