中文 Trung Quốc- 假冒
- 假冒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- mạo danh
- để đặt ra như là (người khác)
- để giả
- để cọ ra (một giả là một chính hãng)
假冒 假冒 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to impersonate
- to pose as (someone else)
- to counterfeit
- to palm off (a fake as a genuine)