中文 Trung Quốc
假借義
假借义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vay có nghĩa là
假借義 假借义 phát âm tiếng Việt:
[jia3 jie4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
borrowed meaning
假假若是 假假若是
假充 假充
假公濟私 假公济私
假冒偽劣 假冒伪劣
假冒品 假冒品
假分數 假分数