中文 Trung Quốc
  • 假借義 繁體中文 tranditional chinese假借義
  • 假借义 简体中文 tranditional chinese假借义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vay có nghĩa là
假借義 假借义 phát âm tiếng Việt:
  • [jia3 jie4 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • borrowed meaning