中文 Trung Quốc
值日生
值日生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các sinh viên làm nhiệm vụ
trưởng ban
值日生 值日生 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 ri4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
student on duty
prefect
值星 值星
值班 值班
值遇 值遇
倽 倽
偁 偁
偃 偃