中文 Trung Quốc
倭瓜
倭瓜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bí ngô (phương ngữ)
倭瓜 倭瓜 phát âm tiếng Việt:
[wo1 gua1]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) pumpkin
倭軍 倭军
倭馬亞王朝 倭马亚王朝
倭黑猩猩 倭黑猩猩
倵 倵
倶 倶
倷 倷