中文 Trung Quốc- 身在曹營心在漢
- 身在曹营心在汉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- sống trong trại Cao nhưng có trái tim trong Han trại (thành ngữ).
- để một nơi nào đó trong khi Khao để là ở một nơi khác
身在曹營心在漢 身在曹营心在汉 phát âm tiếng Việt:- [shen1 zai4 Cao2 ying2 xin1 zai4 Han4]
Giải thích tiếng Anh- live in Cao camp but have the heart in Han camp (idiom.)
- to be somewhere while longing to be somewhere else