中文 Trung Quốc
速記
速记
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viết tắt
速記 速记 phát âm tiếng Việt:
[su4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
shorthand
速記員 速记员
速調管 速调管
速讀 速读
速配 速配
速食 速食
速食店 速食店