中文 Trung Quốc
通用電氣
通用电气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
General Electric (GE)
通用電氣 通用电气 phát âm tiếng Việt:
[Tong1 yong4 Dian4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
General Electric (GE)
通病 通病
通盤 通盘
通知 通知
通票 通票
通稱 通称
通約 通约