中文 Trung Quốc
通勤
通勤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi lại
通勤 通勤 phát âm tiếng Việt:
[tong1 qin2]
Giải thích tiếng Anh
commuting
通化 通化
通化地區 通化地区
通化市 通化市
通古斯 通古斯
通史 通史
通同 通同