中文 Trung Quốc
這邊
这边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên này
Ở đây
這邊 这边 phát âm tiếng Việt:
[zhe4 bian1]
Giải thích tiếng Anh
this side
here
這邊兒 这边儿
這陣兒 这阵儿
這陣子 这阵子
這麼 这么
這麼樣 这么样
這麼著 这么着