中文 Trung Quốc- 逗哏
- 逗哏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- dẫn truyện tranh
- Các vai trò lãnh đạo trong truyện tranh hộp thoại 對口相聲|对口相声 [dui4 kou3 xiang4 sheng1]
- đùa
- để chơi đánh lừa
- để kích động cười
逗哏 逗哏 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- lead comic
- leading role in comic dialog 對口相聲|对口相声[dui4 kou3 xiang4 sheng1]
- to joke
- to play the fool
- to provoke laughter