中文 Trung Quốc
透射
透射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để truyền tải
bộ truyền động (của bức xạ thông qua một phương tiện)
đoạn văn
透射 透射 phát âm tiếng Việt:
[tou4 she4]
Giải thích tiếng Anh
to transmit
transmission (of radiation through a medium)
passage
透平 透平
透平機 透平机
透徹 透彻
透明 透明
透明度 透明度
透明程度 透明程度