中文 Trung Quốc
追訴
追诉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để truy tố
nhất định để khởi kiện
追訴 追诉 phát âm tiếng Việt:
[zhui1 su4]
Giải thích tiếng Anh
to prosecute
given leave to sue
追訴時效 追诉时效
追詢 追询
追認 追认
追贈 追赠
追贓 追赃
追趕 追赶