中文 Trung Quốc
迄今為止
迄今为止
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho đến nay
đến nay
vẫn còn (không)
迄今為止 迄今为止 phát âm tiếng Việt:
[qi4 jin1 wei2 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
so far
up to now
still (not)
迅 迅
迅即 迅即
迅捷 迅捷
迅疾 迅疾
迅速 迅速
迅速發展 迅速发展