中文 Trung Quốc
迂緩
迂缓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dilatory
chậm trong phong trào
chỗ đường vòng
迂緩 迂缓 phát âm tiếng Việt:
[yu1 huan3]
Giải thích tiếng Anh
dilatory
slow in movement
roundabout
迂腐 迂腐
迂見 迂见
迂訥 迂讷
迂迴 迂回
迂遠 迂远
迂闊 迂阔