中文 Trung Quốc
轉鼓
转鼓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quay trống
轉鼓 转鼓 phát âm tiếng Việt:
[zhuan4 gu3]
Giải thích tiếng Anh
rotary drum
轍 辙
轍 辙
轎 轿
轎子 轿子
轎車 轿车
轏 轏