中文 Trung Quốc
轉移視線
转移视线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuyển hướng sự chú ý
để thay đổi chủ đề
轉移視線 转移视线 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 yi2 shi4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to divert attention
to change the subject
轉移陣地 转移阵地
轉筆刀 转笔刀
轉筋 转筋
轉給 转给
轉置 转置
轉義 转义