中文 Trung Quốc
轉校
转校
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuyển (trường học)
轉校 转校 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to transfer (school)
轉椅 转椅
轉業 转业
轉機 转机
轉步 转步
轉氨基酶 转氨基酶
轉氨酶 转氨酶