中文 Trung Quốc
輕紗
轻纱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng muslin
Vải
輕紗 轻纱 phát âm tiếng Việt:
[qing1 sha1]
Giải thích tiếng Anh
light muslin
gauze
輕罪 轻罪
輕者 轻者
輕而易舉 轻而易举
輕聲細語 轻声细语
輕脆 轻脆
輕舉妄動 轻举妄动