中文 Trung Quốc
輔音
辅音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ âm
輔音 辅音 phát âm tiếng Việt:
[fu3 yin1]
Giải thích tiếng Anh
consonant
輕 轻
輕佻 轻佻
輕侮 轻侮
輕信 轻信
輕傷 轻伤
輕元素 轻元素